Có 2 kết quả:

气喘如牛 qì chuǎn rú niú ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ氣喘如牛 qì chuǎn rú niú ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to breathe heavily like an ox (idiom)
(2) to huff and puff

Từ điển Trung-Anh

(1) to breathe heavily like an ox (idiom)
(2) to huff and puff