Có 2 kết quả:
气喘如牛 qì chuǎn rú niú ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ • 氣喘如牛 qì chuǎn rú niú ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ
qì chuǎn rú niú ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to breathe heavily like an ox (idiom)
(2) to huff and puff
(2) to huff and puff
qì chuǎn rú niú ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to breathe heavily like an ox (idiom)
(2) to huff and puff
(2) to huff and puff